Đọc nhanh: 洁面乳 (khiết diện nhũ). Ý nghĩa là: sữa rửa mặt.
洁面乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa rửa mặt
cleansing lotion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁面乳
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 请 清洁 一下 桌面 的 灰尘
- Hãy dọn sạch bụi trên bàn.
- 城 里面 的 街道 很 整洁
- Các đường phố trong thành rất sạch sẽ.
- 美容 护理 包括 面部 清洁 、 按摩 和 滋润
- Chăm sóc làm đẹp bao gồm làm sạch mặt, mát xa và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
洁›
面›