洁面乳 jiémiàn rǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khiết diện nhũ】

Đọc nhanh: 洁面乳 (khiết diện nhũ). Ý nghĩa là: sữa rửa mặt.

Ý Nghĩa của "洁面乳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洁面乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sữa rửa mặt

cleansing lotion

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁面乳

  • volume volume

    - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • volume volume

    - 房子 fángzi 正面 zhèngmiàn yào 保持 bǎochí 整洁 zhěngjié

    - Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • volume volume

    - 一楼 yīlóu 下面 xiàmiàn shì 一层 yīcéng

    - dưới tầng 1 là hầm B1

  • volume volume

    - qǐng 清洁 qīngjié 一下 yīxià 桌面 zhuōmiàn de 灰尘 huīchén

    - Hãy dọn sạch bụi trên bàn.

  • volume volume

    - chéng 里面 lǐmiàn de 街道 jiēdào hěn 整洁 zhěngjié

    - Các đường phố trong thành rất sạch sẽ.

  • - 美容 měiróng 护理 hùlǐ 包括 bāokuò 面部 miànbù 清洁 qīngjié 按摩 ànmó 滋润 zīrùn

    - Chăm sóc làm đẹp bao gồm làm sạch mặt, mát xa và dưỡng ẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao