Đọc nhanh: 泰半 (thái bán). Ý nghĩa là: đa số, hơn một nửa, phần lớn.
泰半 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đa số
a majority
✪ 2. hơn một nửa
more than half
✪ 3. phần lớn
most
✪ 4. hầu hết
mostly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰半
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
泰›