Đọc nhanh: 泰华 (thái hoa). Ý nghĩa là: núi Tai 泰山 và núi Hua 華山 | 华山, tên khác của núi Hua.
泰华 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. núi Tai 泰山 và núi Hua 華山 | 华山
Mt Tai 泰山 and Mt Hua 華山|华山
✪ 2. tên khác của núi Hua
another name for Mt Hua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰华
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
泰›