Đọc nhanh: 泪花 (lệ hoa). Ý nghĩa là: nước mắt lưng tròng; nước mắt vòng quanh. Ví dụ : - 两眼含着泪花。 hai mắt ngấn lệ.
泪花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước mắt lưng tròng; nước mắt vòng quanh
含在眼里要流还没有流下来的泪珠
- 两眼 含着泪 花
- hai mắt ngấn lệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪花
- 两眼 含着泪 花
- hai mắt ngấn lệ.
- 她 的 眼里 闪烁着 泪花
- Trong mắt cô ấy lấp lánh những giọt lệ.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 风吹 花 落泪 如 雨
- Gió thổi hoa rơi nước mắt như mưa
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 眼里 冒出 了 泪花
- Trong mắt lộ ra giọt lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泪›
花›