泪花 lèihuā
volume volume

Từ hán việt: 【lệ hoa】

Đọc nhanh: 泪花 (lệ hoa). Ý nghĩa là: nước mắt lưng tròng; nước mắt vòng quanh. Ví dụ : - 两眼含着泪花。 hai mắt ngấn lệ.

Ý Nghĩa của "泪花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泪花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước mắt lưng tròng; nước mắt vòng quanh

含在眼里要流还没有流下来的泪珠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 含着泪 hánzhelèi huā

    - hai mắt ngấn lệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪花

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 含着泪 hánzhelèi huā

    - hai mắt ngấn lệ.

  • volume volume

    - de 眼里 yǎnlǐ 闪烁着 shǎnshuòzhe 泪花 lèihuā

    - Trong mắt cô ấy lấp lánh những giọt lệ.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 全是 quánshì 鲜花 xiānhuā

    - Cả sân đầy hoa tươi.

  • volume volume

    - 风吹 fēngchuī huā 落泪 luòlèi

    - Gió thổi hoa rơi nước mắt như mưa

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • volume volume

    - 眼里 yǎnlǐ 冒出 màochū le 泪花 lèihuā

    - Trong mắt lộ ra giọt lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Lèi
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBU (水月山)
    • Bảng mã:U+6CEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao