泪水 lèishuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lệ thuỷ】

Đọc nhanh: 泪水 (lệ thuỷ). Ý nghĩa là: nước mắt; lệ. Ví dụ : - 眼眶里含着泪水。 vành mắt ngấn lệ. - 她话是这么说的可眼里始终浸着泪水。 Cô ấy nói thì nói vậy, nhưng từ đầu tới cuối đôi mắt vẫn ngấn lệ.

Ý Nghĩa của "泪水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

泪水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước mắt; lệ

眼泪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眼眶里 yǎnkuànglǐ 含着泪 hánzhelèi shuǐ

    - vành mắt ngấn lệ

  • volume volume

    - huà shì 这么 zhème shuō de 眼里 yǎnlǐ 始终 shǐzhōng 浸着 jìnzhe 泪水 lèishuǐ

    - Cô ấy nói thì nói vậy, nhưng từ đầu tới cuối đôi mắt vẫn ngấn lệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪水

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 发酸 fāsuān 泪水 lèishuǐ 止不住 zhǐbúzhù liú le 下来 xiàlai

    - hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.

  • volume volume

    - 眼眶里 yǎnkuànglǐ 含着泪 hánzhelèi shuǐ

    - vành mắt ngấn lệ

  • volume volume

    - 泪水 lèishuǐ 零落 língluò zài 脸颊 liǎnjiá

    - Nước mắt rơi trên má.

  • volume volume

    - zhè shuāng 眼睛 yǎnjing 充满 chōngmǎn le 泪水 lèishuǐ

    - Đôi mắt ngập tràn nước mắt.

  • volume volume

    - 泪水 lèishuǐ 浸湿 jìnshī le de 枕头 zhěntou

    - Nước mắt ướt đẫm chiếc gối của cô ấy.

  • volume volume

    - 泪水 lèishuǐ 滑过 huáguò de 脸颊 liǎnjiá

    - Nước mắt lướt qua gò má cô ấy.

  • volume volume

    - yuè shuō yuè 动情 dòngqíng 泪水 lèishuǐ 哗哗 huāhuā 直流 zhíliú

    - chị ấy càng nói càng xúc động, nước mắt lăn dài.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng zuì 有效 yǒuxiào de 水力 shuǐlì shì 女人 nǚrén de 眼泪 yǎnlèi

    - Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Lèi
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBU (水月山)
    • Bảng mã:U+6CEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao