Đọc nhanh: 泪腺 (lệ tuyến). Ý nghĩa là: tuyến lệ; tuyến nước mắt.
泪腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến lệ; tuyến nước mắt
眼眶外上方分泌泪液的腺体,略呈椭圆形,受副交感神经纤维的支配
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪腺
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 你 别哭 了 , 快 擦 眼泪 吧 !
- Em đừng khóc nữa, mau lau nước mắt đi.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 他 突然 热泪盈眶
- Anh ấy đột nhiên nước mắt rưng rưng.
- 他 的 眼泪 不停 地 淌出
- Nước mắt anh ấy cứ tuôn ra.
- 他 流下 了 两行 眼泪
- Anh ấy rơi hai hàng nước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泪›
腺›