Đọc nhanh: 泪囊炎 (lệ nang viêm). Ý nghĩa là: Viêm túi lệ.
泪囊炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm túi lệ
泪囊炎一般表现为慢性和急性两种,而以慢性最常见。急性泪囊炎常是慢性泪囊炎的急性发作,原因是由于毒力强的细菌如链球菌或混合肺炎链球菌等感染所致。泪囊炎是由于患者长时间患沙眼、慢性结膜炎或慢性鼻炎,累及鼻泪管黏膜,造成鼻泪管阻塞。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪囊炎
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 今天 的 天气炎热 至极
- Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 他 几乎 快掉 眼泪 了
- Anh ấy dường như sắp rơi nước mắt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
泪›
炎›