Đọc nhanh: 泳镜 (vịnh kính). Ý nghĩa là: Kính bơi.
泳镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kính bơi
泳镜是游泳运动中的一种器材,使用时紧扣于眼部,可以在水下看清东西的同时防止泳池水入眼,因而成了许多游泳爱好者的游泳必备物品,也给游泳运动带来了不少乐趣。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泳镜
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 他 在 泳池 游 了 两周
- Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.
- 他 在 游泳 时 溺水 了
- Anh ấy đã đuối nước khi bơi.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 他 只会 蛙泳
- Anh ấy chỉ biết bơi ếch.
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泳›
镜›