Đọc nhanh: 动脉注射 (động mạch chú xạ). Ý nghĩa là: tiêm động mạch; chích động mạch.
动脉注射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêm động mạch; chích động mạch
把医药针头扎入动脉管内给病人输入血液或药液的一种医疗手段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动脉注射
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 医生 给 我 注射 了 一针
- Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
射›
注›
脉›