泥罨剂 ní yǎn jì
volume volume

Từ hán việt: 【nê ấp tễ】

Đọc nhanh: 泥罨剂 (nê ấp tễ). Ý nghĩa là: Thuốc đắp; cao dán.

Ý Nghĩa của "泥罨剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

泥罨剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuốc đắp; cao dán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥罨剂

  • volume volume

    - zhèng 认真 rènzhēn 地泥 dìní 墙壁 qiángbì

    - Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.

  • volume volume

    - yòng 冷冻剂 lěngdòngjì lái 保存 bǎocún 食物 shíwù

    - Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.

  • volume volume

    - 高效 gāoxiào 灭虫剂 mièchóngjì

    - thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao

  • volume volume

    - 幼苗 yòumiáo 移栽 yízāi dào hán 泥炭 nítàn de 土壤 tǔrǎng

    - Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 拘泥 jūnì

    - Anh ấy thường xuyên bảo thủ.

  • volume volume

    - 浑身 húnshēn dōu shì

    - Anh ấy cả người toàn là bùn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài niǎn 河里 hélǐ de 淤泥 yūní

    - Họ đang nạo vét bùn dưới sông.

  • volume volume

    - 沙子 shāzi 水泥 shuǐní 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yểm , Ấp
    • Nét bút:丨フ丨丨一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLKLU (田中大中山)
    • Bảng mã:U+7F68
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp