Đọc nhanh: 泥罨剂 (nê ấp tễ). Ý nghĩa là: Thuốc đắp; cao dán.
泥罨剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc đắp; cao dán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥罨剂
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 常常 拘泥
- Anh ấy thường xuyên bảo thủ.
- 他 浑身 都 是 泥
- Anh ấy cả người toàn là bùn.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
泥›
罨›