Đọc nhanh: 吸入剂 (hấp nhập tễ). Ý nghĩa là: Thuốc hít.
吸入剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc hít
吸入剂,一种药物剂型。这类药品使用气雾剂吸入治疗哮喘等。如噻托溴铵粉吸入剂、布地奈德粉吸入剂、薄荷通吸入剂、可必特雾化吸入剂等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸入剂
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 细菌 入侵 了 呼吸系统
- Vi khuẩn đã xâm nhập vào hệ hô hấp.
- 我 可 不想 你 吸入 杀虫 喷剂
- Tôi sẽ không muốn bạn hít phải thuốc xịt bọ.
- 你 带 你 的 哮喘 吸入 器 了 吗
- Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?
- 我 去 拿 哮喘 吸入 器 这 就 开始 吹
- Tôi sẽ đi lấy ống thuốc của tôi và bắt đầu.
- 吸入 煤气 可能 会 导致 中毒
- Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
- 我 没 把 她 的 吸入 器 带上
- Tôi đã không gói thuốc hít của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
剂›
吸›