Đọc nhanh: 波阿次 (ba a thứ). Ý nghĩa là: Boaz (tên).
波阿次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Boaz (tên)
Boaz (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波阿次
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
波›
阿›