Đọc nhanh: 蛾摩拉 (nga ma lạp). Ý nghĩa là: Gomorrah.
蛾摩拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gomorrah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛾摩拉
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
摩›
蛾›