Đọc nhanh: 波士顿红袜 (ba sĩ đốn hồng miệt). Ý nghĩa là: Đội Boston Red Sox (bóng chày).
波士顿红袜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đội Boston Red Sox (bóng chày)
Boston Red Sox (baseball) team
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波士顿红袜
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 这是 牛顿 爵士 的 半身像
- Đó là tượng bán thân của Ngài Isaac Newton.
- 汤姆 在 波士顿 呆 了 几年 ?
- Tom đã sống bao nhiêu năm ở Boston?
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 我 有 时间 去 波士顿 杀 这种 蠢蛋 吗
- Có vẻ như tôi có thời gian để đuổi theo một tên ngốc nào đó ở Boston?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
波›
红›
袜›
顿›