Đọc nhanh: 袜筒 (miệt đồng). Ý nghĩa là: cổ bít tất.
袜筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ bít tất
袜子穿在脚腕以上的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袜筒
- 锦纶 袜子 耐穿
- bít tất ni-lon đi bền.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 冬天 要 穿厚 袜子 才 保暖
- Mùa đông phải đi tất dày mới ấm.
- 她 把 信件 放进 信筒 里
- Cô ấy cho thư vào trong hộp thư.
- 袜筒 子
- ống vớ; ống tất
- 袜筒 儿
- ống vớ; ống tất
- 她 的 朋友 都 是 话筒
- Bạn của cô ấy đều là người ngồi lê đôi mách.
- 她 喜欢 穿花 袜子
- Cô ấy thích mang tất hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筒›
袜›