袜筒 wà tǒng
volume volume

Từ hán việt: 【miệt đồng】

Đọc nhanh: 袜筒 (miệt đồng). Ý nghĩa là: cổ bít tất.

Ý Nghĩa của "袜筒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袜筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cổ bít tất

袜子穿在脚腕以上的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袜筒

  • volume volume

    - 锦纶 jǐnlún 袜子 wàzi 耐穿 nàichuān

    - bít tất ni-lon đi bền.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 刷油漆 shuāyóuqī yòng 滚筒 gǔntǒng ér 不用 bùyòng 刷子 shuāzǐ 那么 nàme 刷出 shuāchū de 面积 miànjī yào 大得多 dàdéduō

    - Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān yào 穿厚 chuānhòu 袜子 wàzi cái 保暖 bǎonuǎn

    - Mùa đông phải đi tất dày mới ấm.

  • volume volume

    - 信件 xìnjiàn 放进 fàngjìn 信筒 xìntǒng

    - Cô ấy cho thư vào trong hộp thư.

  • volume volume

    - 袜筒 wàtǒng zi

    - ống vớ; ống tất

  • volume volume

    - 袜筒 wàtǒng ér

    - ống vớ; ống tất

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou dōu shì 话筒 huàtǒng

    - Bạn của cô ấy đều là người ngồi lê đôi mách.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 穿花 chuānhuā 袜子 wàzi

    - Cô ấy thích mang tất hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Đồng , Động
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBMR (竹月一口)
    • Bảng mã:U+7B52
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Mò , Wà
    • Âm hán việt: Miệt , Mạt , Vạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDJ (中木十)
    • Bảng mã:U+889C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình