volume volume

Từ hán việt: 【miệt.mạt.vạt】

Đọc nhanh: (miệt.mạt.vạt). Ý nghĩa là: tất; vớ; bít tất. Ví dụ : - 袜子被洗得很干净。 Đôi tất đã được giặt rất sạch.. - 这双袜子很舒服。 Đôi tất này rất thoải mái.. - 袜子洗后晾在阳台上。 Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tất; vớ; bít tất

袜子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 袜子 wàzi bèi hěn 干净 gānjìng

    - Đôi tất đã được giặt rất sạch.

  • volume volume

    - zhè shuāng 袜子 wàzi hěn 舒服 shūfú

    - Đôi tất này rất thoải mái.

  • volume volume

    - 袜子 wàzi 洗后 xǐhòu liàng zài 阳台 yángtái shàng

    - Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 名牌 míngpái 山羊绒 shānyángróng de 袜裤 wàkù jiǎn le gěi 穿 chuān

    - Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.

  • volume volume

    - 锦纶 jǐnlún 袜子 wàzi 耐穿 nàichuān

    - bít tất ni-lon đi bền.

  • volume volume

    - 袜子 wàzi 穿破 chuānpò le

    - Tôi đã làm rách đôi tất của mình.

  • volume volume

    - 肉色 ròusè 袜子 wàzi

    - bít tất màu da.

  • volume volume

    - 想象 xiǎngxiàng 穿着 chuānzhe duǎn 格子花 gézihuā ne 衬衫 chènshān dào de 袜子 wàzi

    - Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.

  • volume volume

    - 或者 huòzhě 一双 yīshuāng 沃尔夫 wòěrfū 长统袜 chángtǒngwà

    - Có thể là một đôi vớ của Wolford.

  • volume volume

    - diū le 一只 yīzhī 袜子 wàzi

    - Tôi mất một chiếc tất.

  • volume volume

    - 需要 xūyào mǎi 四双 sìshuāng 袜子 wàzi

    - Tôi cần mua bốn đôi tất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Mò , Wà
    • Âm hán việt: Miệt , Mạt , Vạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDJ (中木十)
    • Bảng mã:U+889C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình