Đọc nhanh: 波尔卡舞 (ba nhĩ ca vũ). Ý nghĩa là: Điệu polka.
✪ 1. Điệu polka
“波尔卡”一词是从波希米亚语中的“半”字演化而来的,波尔卡舞曲产生于1830年左右的捷克。一种二拍子的快速舞曲,舞者们常站成一个圆圈,舞步很小,半步半步地跳,因而得名。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波尔卡舞
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
尔›
波›
舞›