Đọc nhanh: 波士 (ba sĩ). Ý nghĩa là: Hugo boss.
✪ 1. Hugo boss
波士:德国时装品牌HUGO BOSS
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波士
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 湯姆住 在 波士 頓 某地
- Tom đang sống ở đâu đó ở Boston.
- 汤姆 在 波士顿 呆 了 几年 ?
- Tom đã sống bao nhiêu năm ở Boston?
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 我 有 时间 去 波士顿 杀 这种 蠢蛋 吗
- Có vẻ như tôi có thời gian để đuổi theo một tên ngốc nào đó ở Boston?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
波›