Đọc nhanh: 波丽士 (ba lệ sĩ). Ý nghĩa là: cảnh sát (loanword) (Tw).
波丽士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh sát (loanword) (Tw)
police (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波丽士
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 湯姆住 在 波士 頓 某地
- Tom đang sống ở đâu đó ở Boston.
- 汤姆 在 波士顿 呆 了 几年 ?
- Tom đã sống bao nhiêu năm ở Boston?
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 我 有 时间 去 波士顿 杀 这种 蠢蛋 吗
- Có vẻ như tôi có thời gian để đuổi theo một tên ngốc nào đó ở Boston?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
士›
波›