Đọc nhanh: 波兹南 (ba tư na). Ý nghĩa là: Poznan (thành phố ở Ba Lan).
✪ 1. Poznan (thành phố ở Ba Lan)
Poznan (city in Poland)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波兹南
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 水灾 波及 南方 数省
- nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
南›
波›