Đọc nhanh: 泡病号 (phao bệnh hào). Ý nghĩa là: báo ốm; cáo ốm (không đi làm, không đi học).
泡病号 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo ốm; cáo ốm (không đi làm, không đi học)
(泡病号儿) 指借故称病不上班,或小病大养
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡病号
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 病号 在 病房 里 休息
- Bệnh nhân đang nghỉ ngơi trong phòng bệnh.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 病号饭 ( 给 病人 特做 的 饭 )
- cơm cho bệnh nhân
- 那 病号 还 在 发烧 中
- Bệnh nhân vẫn đang sốt.
- 照顾 一个 重病号 的 谨慎 的 护士
- Chăm sóc một bệnh nhân nặng cẩn thận của một người y tá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
泡›
病›