Đọc nhanh: 泡卷心菜 (phao quyển tâm thái). Ý nghĩa là: dưa cải muối.
泡卷心菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa cải muối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡卷心菜
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 这 道菜 精心 烹制
- Món ăn này được nấu rất tỉ mỉ.
- 品味 这 道菜 要 用心
- Thưởng thức món ăn này cần phải có tâm.
- 煮 红色 卷心菜 时 , 加 一匙 柠檬汁 , 可 使 菜色 红艳
- Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
- 桑托斯 教士 根据 我 编写 的 心理 问卷
- Tôi đã viết bảng câu hỏi tâm lý mà Mục sư Santos sử dụng
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 泡菜 需要 长时间 浸泡
- Dưa muối cần ngâm trong thời gian dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
⺗›
心›
泡›
菜›