泡卷心菜 pào juǎnxīncài
volume volume

Từ hán việt: 【phao quyển tâm thái】

Đọc nhanh: 泡卷心菜 (phao quyển tâm thái). Ý nghĩa là: dưa cải muối.

Ý Nghĩa của "泡卷心菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泡卷心菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dưa cải muối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡卷心菜

  • volume volume

    - 妈妈 māma yòng 大白菜 dàbáicài zuò le 泡菜 pàocài

    - Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.

  • volume volume

    - 晚饭 wǎnfàn chī le 一些 yīxiē 什锦 shíjǐn 泡菜 pàocài 米饭 mǐfàn

    - Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài 精心 jīngxīn 烹制 pēngzhì

    - Món ăn này được nấu rất tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 品味 pǐnwèi zhè 道菜 dàocài yào 用心 yòngxīn

    - Thưởng thức món ăn này cần phải có tâm.

  • volume volume

    - zhǔ 红色 hóngsè 卷心菜 juànxīncài shí jiā 一匙 yīchí 柠檬汁 níngméngzhī 使 shǐ 菜色 càisè 红艳 hóngyàn

    - Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.

  • volume volume

    - 桑托斯 sāngtuōsī 教士 jiàoshì 根据 gēnjù 编写 biānxiě de 心理 xīnlǐ 问卷 wènjuàn

    - Tôi đã viết bảng câu hỏi tâm lý mà Mục sư Santos sử dụng

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 甘心 gānxīn jiù 软磨硬泡 ruǎnmóyìngpào 起来 qǐlai

    - Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.

  • volume volume

    - 泡菜 pàocài 需要 xūyào 长时间 zhǎngshíjiān 浸泡 jìnpào

    - Dưa muối cần ngâm trong thời gian dài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao