Đọc nhanh: 空心菜花 (không tâm thái hoa). Ý nghĩa là: hoa rau muống.
空心菜花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa rau muống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空心菜花
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 他 不 小心 撞倒 花瓶
- Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.
- 这种 植物 叫做 空心菜
- Loại thực vật này gọi là rau muống.
- 他 小心 呵护 着 那 盆花
- Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
空›
花›
菜›