Đọc nhanh: 泥猛鱼 (nê mãnh ngư). Ý nghĩa là: cá da bò.
泥猛鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá da bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥猛鱼
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
猛›
鱼›