Đọc nhanh: 法定准备金 (pháp định chuẩn bị kim). Ý nghĩa là: Required reserves Dự trữ bắt buộc.
法定准备金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Required reserves Dự trữ bắt buộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法定准备金
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 法院 裁定 赔偿 金额
- Tòa án quyết định số tiền bồi thường.
- 她 正在 准备 法律 考试
- Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi luật.
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
- 她 准备 学习 简单 的 加法 和 减法
- Bé chuẩn bị học phép cộng và phép trừ đơn giản.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 主人 给 我们 准备 了 晚餐
- Chủ nhà đã chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
备›
定›
法›
金›