银行准备金 Yínháng zhǔnbèi jīn
volume volume

Từ hán việt: 【ngân hành chuẩn bị kim】

Đọc nhanh: 银行准备金 (ngân hành chuẩn bị kim). Ý nghĩa là: Reserves,bank Dự trữ ngân hàng.

Ý Nghĩa của "银行准备金" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

银行准备金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Reserves,bank Dự trữ ngân hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行准备金

  • volume volume

    - 该国 gāiguó zhèng 进行 jìnxíng 备战 bèizhàn 准备 zhǔnbèi 打仗 dǎzhàng

    - Quốc gia đang tiến hành chuẩn bị chiến đấu.

  • volume volume

    - 银行 yínháng jiāng 划拨 huàbō 资金 zījīn dào 项目 xiàngmù

    - Ngân hàng sẽ phân bổ vốn cho dự án.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi 进行 jìnxíng 表决 biǎojué

    - Chúng tôi chuẩn bị tiến hành biểu quyết.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 进行 jìnxíng 面试 miànshì 准备 zhǔnbèi

    - Cô ấy dự định chuẩn bị cho buổi phỏng vấn.

  • volume volume

    - 张某 zhāngmǒu 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 旅行 lǚxíng

    - Trương Mỗ đang chuẩn bị đi du lịch.

  • volume volume

    - de 行李 xínglǐ 准备 zhǔnbèi hěn 齐全 qíquán

    - Hành lý của cô ấy được chuẩn bị rất đầy đủ.

  • volume volume

    - 自行 zìxíng 准备 zhǔnbèi le 晚餐 wǎncān

    - Tôi tự mình chuẩn bị bữa tối.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào wèi 旅行 lǚxíng 做好 zuòhǎo 准备 zhǔnbèi

    - Chúng ta cần phải chuẩn bị tốt cho chuyến đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao