Đọc nhanh: 银行准备金 (ngân hành chuẩn bị kim). Ý nghĩa là: Reserves,bank Dự trữ ngân hàng.
银行准备金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Reserves,bank Dự trữ ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行准备金
- 该国 正 进行 备战 准备 打仗
- Quốc gia đang tiến hành chuẩn bị chiến đấu.
- 银行 将 划拨 资金 到 项目
- Ngân hàng sẽ phân bổ vốn cho dự án.
- 我们 准备 进行 表决
- Chúng tôi chuẩn bị tiến hành biểu quyết.
- 她 计划 进行 面试 准备
- Cô ấy dự định chuẩn bị cho buổi phỏng vấn.
- 张某 正在 准备 去 旅行
- Trương Mỗ đang chuẩn bị đi du lịch.
- 她 的 行李 准备 得 很 齐全
- Hành lý của cô ấy được chuẩn bị rất đầy đủ.
- 我 自行 准备 了 晚餐
- Tôi tự mình chuẩn bị bữa tối.
- 我们 要 为 旅行 做好 准备
- Chúng ta cần phải chuẩn bị tốt cho chuyến đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
备›
行›
金›
银›