Đọc nhanh: 部分准备金 (bộ phân chuẩn bị kim). Ý nghĩa là: Fractional-reserve banking Ngân hàng dự trữ một phần.
部分准备金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fractional-reserve banking Ngân hàng dự trữ một phần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部分准备金
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 认真 准备 考试 十分必要
- Việc chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi là rất cần thiết.
- 本文 准备 就 以下 三个 问题 分别 加以 论述
- bài văn này sẽ lần lượt trình bày và phân tích ba vấn đề dưới đây.
- 我们 准备 好 附加 分 了 吗
- Chúng ta đã sẵn sàng cho khoản tín dụng bổ sung đó chưa?
- 队部 命令 一 分队 做好 准备 , 待令 出动
- đại đội ra lệnh phân đội 1 chuẩn bị sẵn sàng, đợi lệnh lên đường.
- 金融 是 经济 的 重要 部分
- Tài chính là một phần quan trọng của kinh tế.
- 准备 工作 做 得 很 充分
- Công việc chuẩn bị rất đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
分›
备›
部›
金›