Đọc nhanh: 准备金 (chuẩn bị kim). Ý nghĩa là: quỹ dự phòng.
准备金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỹ dự phòng
reserve fund
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准备金
- 业已 准备就绪
- đã chuẩn bị xong
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 东西 都 准备 好 了 , 您 不用 操心 了
- Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.
- 不论 做 什么 事 , 在 先 都 要 有 个 准备
- cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 事前 做好 准备 , 以免 临时 忙乱
- trước khi làm thì phải chuẩn bị cho tốt, để lúc sự việc xảy ra thì không bị lúng túng.
- 主人 给 我们 准备 了 晚餐
- Chủ nhà đã chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
备›
金›