Đọc nhanh: 国际储备 (quốc tế trừ bị). Ý nghĩa là: Reserves,international Dự trữ quốc tế.
国际储备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Reserves,international Dự trữ quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际储备
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 他们 储备 了 很多 水
- Họ đã dự trữ nhiều nước.
- 他们 储备 了 大量 粮食
- Họ đã dự trữ nhiều lương thực.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
国›
备›
际›