Đọc nhanh: 法兰西斯·斐迪南 (pháp lan tây tư phỉ địch na). Ý nghĩa là: Archduke Francis Ferdinand của Áo (1863-1914), người thừa kế ngai vàng Hapsburg, người bị ám sát ở Sarajevo dẫn đến Thế chiến thứ nhất.
法兰西斯·斐迪南 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Archduke Francis Ferdinand của Áo (1863-1914), người thừa kế ngai vàng Hapsburg, người bị ám sát ở Sarajevo dẫn đến Thế chiến thứ nhất
Archduke Francis Ferdinand of Austria (1863-1914), heir to the Hapsburg throne, whose assassination in Sarajevo led to World War I
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法兰西斯·斐迪南
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 法西斯 强盗
- bọn giặc phát xít Đức.
- 我 叫 露西 · 吉本 斯
- Tên tôi là Lucy Gibbons.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
南›
斐›
斯›
法›
西›
迪›