Đọc nhanh: 澳大利亚首都特区 (áo đại lợi á thủ đô đặc khu). Ý nghĩa là: Lãnh thổ thủ đô Australia.
澳大利亚首都特区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lãnh thổ thủ đô Australia
Australian Capital Territory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳大利亚首都特区
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
区›
大›
澳›
特›
都›
首›