Đọc nhanh: 法兰西斯·培根 (pháp lan tây tư bồi căn). Ý nghĩa là: Francis Bacon (1561-1626), nhà triết học và nhà khoa học thời kỳ đầu thời Phục hưng người Anh.
法兰西斯·培根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Francis Bacon (1561-1626), nhà triết học và nhà khoa học thời kỳ đầu thời Phục hưng người Anh
Francis Bacon (1561-1626), English Renaissance philosopher and early scientist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法兰西斯·培根
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 法西斯 匪帮
- bọn phát xít; băng đảng phát xít
- 法西斯 强盗
- bọn giặc phát xít Đức.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
培›
斯›
根›
法›
西›