Đọc nhanh: 泌尿系统 (bí niếu hệ thống). Ý nghĩa là: hệ bài tiết.
泌尿系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ bài tiết
urinary system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泌尿系统
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 他 不 了解 度量衡 系统
- Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 原始社会 没有 书写 系统
- Xã hội nguyên thủy không có hệ thống viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
泌›
系›
统›