Đọc nhanh: 泌尿学 (bí niếu học). Ý nghĩa là: niệu học.
泌尿学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. niệu học
泌尿学尿路及泌尿生殖系统方面的病的诊断及治疗的内科学的一支
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泌尿学
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 泌尿器
- bộ máy tiết niệu.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 膀胱炎 泌尿 膀胱 的 发炎
- Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
尿›
泌›