Đọc nhanh: 泌尿器 (bí niếu khí). Ý nghĩa là: bộ máy tiết niệu.
泌尿器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ máy tiết niệu
分泌尿和排泄尿的器官,是肾脏、输尿管、膀胱、尿道等的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泌尿器
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 泌尿器
- bộ máy tiết niệu.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 膀胱炎 泌尿 膀胱 的 发炎
- Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
尿›
泌›