Đọc nhanh: 法律制裁 (pháp luật chế tài). Ý nghĩa là: chế tài pháp lý, hình phạt theo quy định, bị pháp luật trừng phạt.
法律制裁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chế tài pháp lý
legal sanction
✪ 2. hình phạt theo quy định
prescribed punishment
✪ 3. bị pháp luật trừng phạt
punishable by law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法律制裁
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 依法炮制
- bào chế thuốc theo lệ
- 律师 希望 法院 尽快 裁判 此案
- Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.
- 他 的 法律常识 非常 丰富
- Kiến thức pháp luật của anh ấy rất phong phú.
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
- 法院 制定 了 新 的 法律 条款
- Tòa án thiết lập các quy định pháp lý mới.
- 我 很 确定 有 抵制 奴隶制 的 法律
- Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
律›
法›
裁›