Đọc nhanh: 泌尿系感染 (bí niếu hệ cảm nhiễm). Ý nghĩa là: Nhiễm trùng tiết niệu.
泌尿系感染 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiễm trùng tiết niệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泌尿系感染
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 感染 后 需要 及时 就医
- Bị lây nhiễm cần điều trị y tế kịp thời.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 她 的 快乐 感染 了 我们
- Niềm vui của cô ấy lan tỏa đến chúng tôi.
- 他 的 热情 感染 了 我们 班
- Sự nhiệt tình của anh ấy lan tỏa cả lớp tôi.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
感›
染›
泌›
系›