氯丙咪嗪 lù bǐng mī qín
volume volume

Từ hán việt: 【lục bính mễ _】

Đọc nhanh: 氯丙咪嗪 (lục bính mễ _). Ý nghĩa là: Clomipramine.

Ý Nghĩa của "氯丙咪嗪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氯丙咪嗪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Clomipramine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯丙咪嗪

  • volume volume

    - 妈咪 māmi 我爱你 wǒàinǐ

    - Mẹ ơi con yêu mẹ.

  • volume volume

    - 妈咪 māmi 我要 wǒyào chī 春卷 chūnjuǎn

    - Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.

  • volume volume

    - de 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng ma

    - Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?

  • volume volume

    - de 猫叫 māojiào 咪咪 mīmī

    - Con mèo của cô ấy tên là Mimi.

  • volume volume

    - dài 猫咪 māomī yòng 便壶 biànhú ma

    - Anh ta dắt mèo vào bô?

  • volume volume

    - 阅后 yuèhòu 付丙 fùbǐng

    - đọc xong đốt đi

  • volume volume

    - 对约格 duìyuēgé 来说 láishuō 丙烷 bǐngwán 换成 huànchéng 氧化亚氮 yǎnghuàyàdàn hěn 简单 jiǎndān

    - Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.

  • volume volume

    - 妈咪 māmi 听到 tīngdào le ma

    - Mẹ ơi, mẹ có nghe thấy không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOB (一人月)
    • Bảng mã:U+4E19
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ , Mị
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFD (口火木)
    • Bảng mã:U+54AA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQKD (口手大木)
    • Bảng mã:U+55EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:ノ一一フフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONVNE (人弓女弓水)
    • Bảng mã:U+6C2F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình