Đọc nhanh: 氯丙咪嗪 (lục bính mễ _). Ý nghĩa là: Clomipramine.
氯丙咪嗪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Clomipramine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯丙咪嗪
- 妈咪 , 我爱你
- Mẹ ơi con yêu mẹ.
- 妈咪 , 我要 吃 春卷
- Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 她 的 猫叫 咪咪
- Con mèo của cô ấy tên là Mimi.
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
- 阅后 付丙
- đọc xong đốt đi
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 妈咪 , 你 听到 了 吗 ?
- Mẹ ơi, mẹ có nghe thấy không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
咪›
嗪›
氯›