Đọc nhanh: 去氨加压素 (khứ an gia áp tố). Ý nghĩa là: Desmopressin.
去氨加压素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Desmopressin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去氨加压素
- 他们 不得不 去 参加 一次 葬礼
- Họ phải tham gia tang lễ.
- 他 被 勾引 去 参加 非法活动
- Anh ta bị dụ dỗ tham gia hoạt động bất hợp pháp.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 他 穿 西服 去 参加 会议
- Anh ấy mặc vest để tham dự cuộc họp.
- 他 早 有 去 农村 参加 农业 生产 的 思想
- đã từ lâu anh ấy có ý nghĩ đến nông thôn để gia nhập vào sản xuất nông nghiệp.
- 你 今晚 去 参加 派对 吗 ?
- Tối nay bạn có đi dự tiệc không?
- 他 总是 压着 员工 加班
- Ông ta luôn ép công nhân tăng ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
压›
去›
氨›
素›