Đọc nhanh: 泊头市 (bạc đầu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Botou ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hebei.
✪ 1. Thành phố cấp quận Botou ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hebei
Botou county level city in Cangzhou 滄州|沧州 [Cāng zhōu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泊头市
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 码头 上 停泊 着 许多 轮船
- Có vô số tàu thuyền đang neo đậu tại bến.
- 码头 城市 吸引 了 很多 商人
- Thành phố thương mại thu hút nhiều thương nhân.
- 他 在 这个 码头 城市 工作
- Anh ấy làm việc ở thành phố thương mại này.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
市›
泊›