Đọc nhanh: 沿口瓦 (duyên khẩu ngoã). Ý nghĩa là: Ngói rìa.
沿口瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngói rìa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿口瓦
- 沿鞋 口
- viền mép giầy
- 沿 领口 加 边饰
- Thêm viền dọc theo cổ áo.
- 沿 袖口 缝 花边
- May viền hoa dọc theo mép tay áo.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
沿›
瓦›