Đọc nhanh: 沾辱 (triêm nhục). Ý nghĩa là: nhọ.
沾辱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾辱
- 他常 凌辱 别人
- Anh ta thường hiếp đáp người khác.
- 他 当众 羞辱 了 对手
- Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.
- 他 无缘无故 地 遭到 了 一番 羞辱 心里 很 委屈
- Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.
- 鞋子 沾满 了 泥
- Giày dính đầy bùn.
- 他 向来 烟酒不沾 身
- Anh ấy từ trước đến nay không hề động đến thuốc lá và rượu.
- 他 沾 故 享受 了 优待
- Anh ấy được đối đãi tốt nhờ có quen biết.
- 他 强忍 住 沾沾自喜 的 笑容
- Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.
- 他 已经 几年 没 沾腥 了
- Anh ấy đã vài năm không ăn mặn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沾›
辱›