沾辱 zhān rǔ
volume volume

Từ hán việt: 【triêm nhục】

Đọc nhanh: 沾辱 (triêm nhục). Ý nghĩa là: nhọ.

Ý Nghĩa của "沾辱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沾辱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhọ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾辱

  • volume volume

    - 他常 tācháng 凌辱 língrǔ 别人 biérén

    - Anh ta thường hiếp đáp người khác.

  • volume volume

    - 当众 dāngzhòng 羞辱 xiūrǔ le 对手 duìshǒu

    - Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.

  • volume volume

    - 无缘无故 wúyuánwúgù 遭到 zāodào le 一番 yīfān 羞辱 xiūrǔ 心里 xīnli hěn 委屈 wěiqū

    - Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi 沾满 zhānmǎn le

    - Giày dính đầy bùn.

  • volume volume

    - 向来 xiànglái 烟酒不沾 yānjiǔbùzhān shēn

    - Anh ấy từ trước đến nay không hề động đến thuốc lá và rượu.

  • volume volume

    - zhān 享受 xiǎngshòu le 优待 yōudài

    - Anh ấy được đối đãi tốt nhờ có quen biết.

  • volume volume

    - 强忍 qiángrěn zhù 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ de 笑容 xiàoróng

    - Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 几年 jǐnián méi 沾腥 zhānxīng le

    - Anh ấy đã vài năm không ăn mặn rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Diàn , Tiān , Tiē , Zhān
    • Âm hán việt: Thiêm , Tiêm , Triêm , Điếp
    • Nét bút:丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYR (水卜口)
    • Bảng mã:U+6CBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǔ , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MVDI (一女木戈)
    • Bảng mã:U+8FB1
    • Tần suất sử dụng:Cao