Đọc nhanh: 坐库 (toạ khố). Ý nghĩa là: tù tội.
坐库 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tù tội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐库
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 于是 她 走开 了 , 我 把门 打开 , 走进 了 起 坐间
- Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
库›