Đọc nhanh: 双双 (song song). Ý nghĩa là: sánh đôi. Ví dụ : - 瞧你眼泪双双对对的,受了什么委屈? Xem bạn nước mắt hai hàng kìa, đã phải chịu đựng những ấm ức nào rồi?
双双 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sánh đôi
- 瞧 你 眼泪 双双对对 的 , 受 了 什么 委屈 ?
- Xem bạn nước mắt hai hàng kìa, đã phải chịu đựng những ấm ức nào rồi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双双
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›