沾唇 zhān chún
volume volume

Từ hán việt: 【triêm thần】

Đọc nhanh: 沾唇 (triêm thần). Ý nghĩa là: đặc biệt. được sử dụng với phủ định: không bao giờ chạm vào một giọt của nội dung, làm ẩm đôi môi của một người, để nhâm nhi (rượu, trà, v.v.).

Ý Nghĩa của "沾唇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沾唇 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đặc biệt. được sử dụng với phủ định: không bao giờ chạm vào một giọt của nội dung

esp. used with negatives: never touch a drop of the stuff

✪ 2. làm ẩm đôi môi của một người

to moisten one's lips

✪ 3. để nhâm nhi (rượu, trà, v.v.)

to sip (wine, tea etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾唇

  • volume volume

    - yòng 嘴唇 zuǐchún āi de 头发 tóufà

    - chàng áp môi hít hà mái tóc nàng

  • volume volume

    - de 嘴唇 zuǐchún 有点儿 yǒudiǎner zhǒng

    - Môi của anh ấy hơi sưng.

  • volume volume

    - de chún 有点 yǒudiǎn gàn

    - Môi của anh ấy hơi khô.

  • volume volume

    - de 嘴唇 zuǐchún hěn 干燥 gānzào

    - Môi của anh ấy rất khô.

  • volume volume

    - 颤抖 chàndǒu de 嘴唇 zuǐchún 说不出 shuōbuchū huà

    - Môi run rẩy không nói lên lời.

  • volume volume

    - de 嘴唇 zuǐchún yīn 焦渴 jiāokě ér 干裂 gānliè

    - Môi anh ấy nứt vì khát khô.

  • volume volume

    - yòng 一块 yīkuài 沾油 zhānyóu de 抹布 mābù 干净 gānjìng 汽车 qìchē

    - Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 几年 jǐnián méi 沾腥 zhānxīng le

    - Anh ấy đã vài năm không ăn mặn rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MVR (一女口)
    • Bảng mã:U+5507
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Diàn , Tiān , Tiē , Zhān
    • Âm hán việt: Thiêm , Tiêm , Triêm , Điếp
    • Nét bút:丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYR (水卜口)
    • Bảng mã:U+6CBE
    • Tần suất sử dụng:Cao