Đọc nhanh: 沾黏 (triêm niêm). Ý nghĩa là: (Tw) dính (đến cái gì đó), kết dính (thuốc).
沾黏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) dính (đến cái gì đó)
(Tw) to stick (to sth)
✪ 2. kết dính (thuốc)
adhesion (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾黏
- 利益均沾
- lợi ích cùng hưởng
- 你 沾 喜 赢得 了 奖品
- Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.
- 分沾余沥
- được chia một chút lợi lộc.
- 鞋子 沾满 了 泥
- Giày dính đầy bùn.
- 你 别碰 这个 , 它 很 黏
- Bạn đừng chạm vào cái này, nó rất dính.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 他 沾 故 享受 了 优待
- Anh ấy được đối đãi tốt nhờ có quen biết.
- 他 的 脸 都 沾满 了 泥
- Mặt anh ấy dính đầy bùn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沾›
黏›