沾黏 zhān nián
volume volume

Từ hán việt: 【triêm niêm】

Đọc nhanh: 沾黏 (triêm niêm). Ý nghĩa là: (Tw) dính (đến cái gì đó), kết dính (thuốc).

Ý Nghĩa của "沾黏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沾黏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) dính (đến cái gì đó)

(Tw) to stick (to sth)

✪ 2. kết dính (thuốc)

adhesion (medicine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾黏

  • volume volume

    - 利益均沾 lìyìjūnzhān

    - lợi ích cùng hưởng

  • volume volume

    - zhān 赢得 yíngde le 奖品 jiǎngpǐn

    - Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.

  • volume volume

    - 分沾余沥 fēnzhānyúlì

    - được chia một chút lợi lộc.

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi 沾满 zhānmǎn le

    - Giày dính đầy bùn.

  • volume volume

    - 别碰 biépèng 这个 zhègè hěn nián

    - Bạn đừng chạm vào cái này, nó rất dính.

  • volume volume

    - 创口 chuāngkǒu 沾染 zhānrǎn le 细菌 xìjūn

    - vết thương bị nhiễm trùng.

  • volume volume

    - zhān 享受 xiǎngshòu le 优待 yōudài

    - Anh ấy được đối đãi tốt nhờ có quen biết.

  • volume volume

    - de liǎn dōu 沾满 zhānmǎn le

    - Mặt anh ấy dính đầy bùn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Diàn , Tiān , Tiē , Zhān
    • Âm hán việt: Thiêm , Tiêm , Triêm , Điếp
    • Nét bút:丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYR (水卜口)
    • Bảng mã:U+6CBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+5 nét)
    • Pinyin: Niān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEYR (竹水卜口)
    • Bảng mã:U+9ECF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình