Đọc nhanh: 泉山 (tuyền sơn). Ý nghĩa là: Quận Quanshan của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Quanshan của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô
Quanshan district of Xuzhou city 徐州市 [Xu2zhōushì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泉山
- 清泉 流过 山谷
- Suối trong chảy qua thung lũng.
- 山中 有股 清澈 的 泉
- Trong núi có dòng suối trong trẻo.
- 泉水 从 山脚 流 出来
- Nước suối chảy ra từ chân núi.
- 山中 的 泉水 非常 清澈
- Nước suối trong núi rất trong lành.
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 山上 的 泉眼 很多
- Trên núi có rất nhiều suối nguồn.
- 这座 山里 有 很多 温泉
- Có rất nhiều suối nước nóng trong ngọn núi này.
- 山间 泉水 的 流程 清澈 而 宁静
- Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
泉›