Đọc nhanh: 医用白朊制剂 (y dụng bạch oản chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế.
医用白朊制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用白朊制剂
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
医›
朊›
用›
白›