Đọc nhanh: 医用食欲抑制剂 (y dụng thực dục ức chế tễ). Ý nghĩa là: Thuốc ngăn sự thèm ăn dùng cho mục đích y tế; Thuốc giảm sự ngon miệng dùng cho mục đích y tế.
医用食欲抑制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc ngăn sự thèm ăn dùng cho mục đích y tế; Thuốc giảm sự ngon miệng dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用食欲抑制剂
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 他 食欲 很 好
- Anh ấy có cảm giác ngon miệng.
- 难以 抑制 情欲
- không thể kiềm chế được ham muốn.
- 他 抑制 了 自己 的 欲望
- Anh ấy kiềm chế khát vọng của mình.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 医生 说 我 必须 实行 严格 的 饮食 制度
- bác sĩ bảo tôi phải tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
医›
抑›
欲›
用›
食›