Đọc nhanh: 医用止痛制剂 (y dụng chỉ thống chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm chứa nhựa thơm dùng cho mục đích y tế; Chế phẩm chứa dầu thơm dùng cho mục đích y tế.
医用止痛制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm chứa nhựa thơm dùng cho mục đích y tế; Chế phẩm chứa dầu thơm dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用止痛制剂
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 牙疼 的 时候 , 可以 用冰 敷 止痛
- khi đau răng, có thể chườm nước đá để giảm đau.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
- 他 服用 了 大量 止痛药
- Anh ấy đã uống rất nhiều thuốc giảm đau.
- 医生 让 我服 一个 疗程 的 止痛药
- Bác sĩ yêu cầu tôi uống một đợt thuốc giảm đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
医›
止›
用›
痛›